Có 4 kết quả:

必經 bì jīng ㄅㄧˋ ㄐㄧㄥ必经 bì jīng ㄅㄧˋ ㄐㄧㄥ閉經 bì jīng ㄅㄧˋ ㄐㄧㄥ闭经 bì jīng ㄅㄧˋ ㄐㄧㄥ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) unavoidable
(2) the only (road, entrance etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unavoidable
(2) the only (road, entrance etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

amenorrhoea

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

amenorrhoea

Bình luận 0